--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ skin rash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
persevere
:
(+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chíto persevere in doing something kiên trì trong một việc gìto persevere with one's work kiên trì trong công việc
+
rung động
:
to vibrate
+
khinh thị
:
Despise, think very little of
+
chantlike
:
được nói, đọc bằng giọng đều đều như đang cầu kinh, hay hát thánh ca
+
sessional
:
(thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họpsessional order thủ tục buổi họp (nghị viện)